请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拉下脸
释义 拉下脸
[lāxiàliǎn]
 1. không nể mặt; không nể nang; không kiêng nể。指不顾情面。
 他办事大公无私,对谁也能拉下脸来。
 anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
 2. xụ mặt; sa sầm mặt; sầm mặt。指露出不高兴的表情。
 他听了这句话,立刻拉下脸来。
 anh ấy nghe câu nói này, lập tức sầm mặt xuống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 6:47:23