请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拉呱儿
释义 拉呱儿
[lāguǎr]
 tán gẫu; nói chuyến phiếm; chuyện trò; tán dóc。闲谈。
 歇着的时候,几个老头儿 就凑到一起拉呱儿 。
 những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:12:40