请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 逆温层
释义 逆温层
[nìwēncéng]
 tầng không khí nghịch (trong điều kiện bình thường, càng lên cao thì nhiệt độ thấp, nhưng có khi tại một tầng không khí nào đó xảy ra hiện tượng càng lên cao thì nhiệt độ càng cao. Goị đó là tầng không khí nghịch)。在正常情况下,距地面越高, 气温越低,但有时在某一层空气中出现气温随高度增高的现象,有这种现象的大气层就叫做逆温层。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 2:19:16