请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不对劲
释义 不对劲
[bùduìjìn]
 1. không thích hợp; không hợp; không vừa ý; chẳng phù hợp。不称心合意;不合适。
 新换的工具,使起来不对劲。
 dụng cụ mới đổi, dùng chẳng phù hợp
 2. không hợp; không ý hợp tâm đầu; không tâm đầu ý hợp。 不情投意合;不和睦。
 俩人有点儿不对劲,爱闹意见。
 hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
 3. bất thường; không bình thường; khó chịu。 不正常。
 他越琢磨越觉得这事不对劲,其中必有原因。
 anh ta càng nghiên cứu lại càng cảm thấy chuyện này bất thường, bên trong ắt có nguyên nhân
 他觉得身上有点儿不对劲就上床睡觉了。
 anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 13:24:28