请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凌乱
释义 凌乱
[língluàn]
 mất trật tự; nhốn nha nhốn nháo; lộn xộn; bừa bộn; ngổn ngang。<不整齐;没有秩序。也作零乱>。
 凌乱不堪。
 lộn xộn vô cùng; tùm lum tùm la.
 楼上传来凌乱的脚步声。
 trên gác vọng lại tiếng bước chân ầm ĩ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:37:22