请输入您要查询的越南语单词:
单词
不尽
释义
不尽
[bùjìn]
1. không hoàn toàn; không đầy đủ。不完全。
不尽合理
không hoàn toàn hợp lý
2. vô tận; vĩnh viễn; không bao giờ hết。没有尽头;不完。
随便看
生产工具
生产操
生产方式
生产率
生产能力
生产资料
生产过剩
生产队
生人
生俘
生僻
生光
生养
生冷
生凑
生分
生前
生力军
生动
生势
生发
生变
生吞活剥
生员
生命
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 15:22:24