请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (凜)
[lǐn]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 15
Hán Việt: LẪM
 1. rét; lạnh。寒冷。
 凛冽。
 lạnh thấu xương.
 2. nghiêm khắc; nghiêm nghị; nghiêm túc。严肃; 严厉。
 凛遵(严肃地遵照)。
 nghiêm túc tuân thủ.
 凛然。
 nghiêm nghị.
 凛若冰霜。
 lạnh như băng.
 3. sợ hãi。畏惧; 害怕。
 凛于夜行。
 sợ hãi đi trong đêm tối.
Từ ghép:
 凛冽 ; 凛凛 ; 凛然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:20