请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凛然
释义 凛然
[lǐnrán]
 nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng。严肃; 可敬畏的样子。
 大义凛然。
 đại nghĩa hào hùng.
 态度凛然。
 thái độ nghiêm nghị.
 凛然不可侵犯。
 hiên ngang không thể xâm phạm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:37:40