请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不平等条约
释义 不平等条约
[bùpíngděngtiáoyuē]
 hiệp ước không bình đẳng (hai bên - hoặc nhiều bên - ký hiệp ước bất bình đẳng về mặt quyền lợi và nghĩa vụ. Đặc chỉ loại hiệp ước mà các nước mạnh xâm lược cưỡng ép các nước khác phải ký kết, hòng phá hoại chủ quyền và làm tổn hại lợi ích của các nước này)。订约双方(或几方)在权利义务上不平等的条约。特指侵略国强迫别国订立的破坏别国主权、损害别国利益的这类条约。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:02