请输入您要查询的越南语单词:
单词
会攻
释义
会攻
[huìgōng]
hội công; hợp sức cùng tiến công。联合进攻。
兵分两路,会攻匪巢。
quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
随便看
冗
冗员
冗官
冗杂
冗笔
冗长
写
写作
写字台
写实
写实主义
写意
写景
写本
写法
写照
写生
写真
军
军乐
军事
军事体育
军事基地
军事法庭
军事科学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:49:06