请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不当
释义 不当
[bùdàng]
 không thích đáng; không đích đáng; không thoả đáng。不合适;不恰当。
 处理不当。
 xử lý không thoả đáng
 用词不当。
 dùng từ không đích đáng
 不当之处,请予指正。
 có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 5:51:02