请输入您要查询的越南语单词:
单词
不当
释义
不当
[bùdàng]
không thích đáng; không đích đáng; không thoả đáng。不合适;不恰当。
处理不当。
xử lý không thoả đáng
用词不当。
dùng từ không đích đáng
不当之处,请予指正。
có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
随便看
走八字儿
走关节
走兽
走内线
走动
走势
走卒
走南闯北
走口
走合
走后门
走向
走味儿
走嘴
走圆场
走墒
走失
走好运
走娘家
走子
走廊
走形
走形式
走心
走扇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 5:51:02