请输入您要查询的越南语单词:
单词
传出神经
释义
传出神经
[chuánchū-shénjīng]
dây thần kinh vận động; dây thần kinh ly tâm (sự hưng phấn của thần kinh trung ương truyền ra các khí quan và thần kinh ngoại vi )。把中枢神经系统的兴奋传到各个器官或外围部分的神经。也叫运动神经。
随便看
增光
增减
增刊
增删
增加
增多
增幅
增强
增援
增收
增殖
增添
增生
增益
增色
增补
增订
增设
增辉
增进
增长
增高
墟
墠
墡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:01:37