请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传出神经
释义 传出神经
[chuánchū-shénjīng]
 dây thần kinh vận động; dây thần kinh ly tâm (sự hưng phấn của thần kinh trung ương truyền ra các khí quan và thần kinh ngoại vi )。把中枢神经系统的兴奋传到各个器官或外围部分的神经。也叫运动神经。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:01:37