请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不得劲
释义 不得劲
[bùdéjìn]
 1. không thuận tay; uể oải。不顺手;使不上劲。
 笔杆太细,我使着不得劲。
 cán bút mảnh quá, tôi dùng không thuận tay
 2. khó chịu; không dễ chịu。 不舒适。
 感冒了,浑身不得劲。
 bị cảm rồi, toàn thân khó chịu
 3. ngượng ngùng; thẹn thùng。 不好意思。
 大伙儿都看着她,弄得她怪不得劲儿的。
 các chàng trai đều nhìn ngắm cô ấy, khiến nàng thẹn thùng quá
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:41:12