请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qí]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 11
Hán Việt: XI
 1. ngón chân thừa。多出的脚趾。
 2. dáng sâu bò; kiểu sâu bò。形容虫子爬行。
 Ghi chú: 另见q́
[qì]
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: XÍ
 kiễng chân; nhón chân。抬起脚后跟站着。
 跂望。
 kiễng chân nhìn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 3:00:00