请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 跋扈
释义 跋扈
[báhù]
 ngang ngược; tàn ác; độc đoán; hống hách (hung bạo, không cần biết đến lý lẽ, chuyên chỉ những kẻ ngang ngược chuyên dùng bạo lực, dối trên nạt dưới). 凶暴,不讲道理,侧重指专横暴戾,欺上压下。
 飞扬跋扈
 hống hách; coi trời bằng vung
 飞扬跋扈, 不可一世
 không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:16:35