请输入您要查询的越南语单词:
单词
传家宝
释义
传家宝
[chuánjiābǎo]
đồ gia truyền; vốn quý truyền đời; của gia truyền; của quý truyền đời; đồ vật được truyền lại qua nhiều thế hệ。家庭中世代相传的宝贵物品。
艰苦朴素的作风是劳动人民的传家宝。
tính cách giản dị, chịu đựng gian khổ là vốn quý truyền đời của nhân dân lao động.
随便看
贝叶树
贝壳
贝多
贝多芬
贝宁
贝尔格莱德
贝尔莫潘
贝斯开湾
贝母
贝雕
贝鲁特
贞
贞操
贞洁
贞烈
贞节
贞观
负
负义
负伤
负作用
负债
负值
负利率
负号
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:41