请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传家宝
释义 传家宝
[chuánjiābǎo]
 đồ gia truyền; vốn quý truyền đời; của gia truyền; của quý truyền đời; đồ vật được truyền lại qua nhiều thế hệ。家庭中世代相传的宝贵物品。
 艰苦朴素的作风是劳动人民的传家宝。
 tính cách giản dị, chịu đựng gian khổ là vốn quý truyền đời của nhân dân lao động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:41