释义 |
不得已 | | | | | [bùdéyǐ] | | | bất đắc dĩ; không thể không như vậy; buộc phải như vậy; phải; bắt buộc phải; có bổn phận phải。无可奈何;不能不如此。 | | | 万不得已 | | vạn bất đắc dĩ | | | 实在不得已,只好亲自去一趟 | | thật bất đắc dĩ, đành đích thân đi một chuyến | | | 他们这样做,是出于不得已 | | họ làm như vậy cũng là vì bất đắc dĩ mà thôi |
|