请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不得已
释义 不得已
[bùdéyǐ]
 bất đắc dĩ; không thể không như vậy; buộc phải như vậy; phải; bắt buộc phải; có bổn phận phải。无可奈何;不能不如此。
 万不得已
 vạn bất đắc dĩ
 实在不得已,只好亲自去一趟
 thật bất đắc dĩ, đành đích thân đi một chuyến
 他们这样做,是出于不得已
 họ làm như vậy cũng là vì bất đắc dĩ mà thôi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 2:10:01