请输入您要查询的越南语单词:
单词
赆
释义
赆
Từ phồn thể: (贐、賮)
[jìn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 13
Hán Việt: TẬN
书
kỷ vật; quà từ biệt; tặng phẩm giã biệt; vật tặng khi chia tay; tiền của tặng nhau lúc chia tay。临别时赠送的财物。
赆仪。
nghi thức tiễn đýa có tặng phẩm.
随便看
盖子
盖帘
盖帽儿
盖建
盖杯
盖板
盖棺论定
盖火
盖然判断
盖然性
盖然论
盖碗
盖章
盖菜
盖造
盖韭
盖饭
盗
盗伐
盗劫
盗匪
盗卖
盗名欺世
盗墓
盗寇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 20:07:18