请输入您要查询的越南语单词:
单词
赆
释义
赆
Từ phồn thể: (贐、賮)
[jìn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 13
Hán Việt: TẬN
书
kỷ vật; quà từ biệt; tặng phẩm giã biệt; vật tặng khi chia tay; tiền của tặng nhau lúc chia tay。临别时赠送的财物。
赆仪。
nghi thức tiễn đýa có tặng phẩm.
随便看
诉讼
诉说
诊
诊室
诊察
诊所
诊断
诊治
诊疗
诊脉
诊视
诋
诋毁
诋訾
诌
词
词令
词余
词典
词句
词头
词尾
词干
词序
词性
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:41:53