请输入您要查询的越南语单词:
单词
赆
释义
赆
Từ phồn thể: (贐、賮)
[jìn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 13
Hán Việt: TẬN
书
kỷ vật; quà từ biệt; tặng phẩm giã biệt; vật tặng khi chia tay; tiền của tặng nhau lúc chia tay。临别时赠送的财物。
赆仪。
nghi thức tiễn đýa có tặng phẩm.
随便看
豆浆
豆渣
豆渣脑筋
豆猪
豆瓣
豆瓣儿酱
豆科
豆秸
豆粉
豆绿
豆羹
豆腐
豆腐乳
豆腐干
豆腐渣
豆腐皮
豆腐脑儿
豆腐饭
豆花儿
豆芽儿
豆荚
豆萁
豆蓉
豆蔻
豆蔻年华
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 22:12:31