请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 资源
释义 资源
[zīyuán]
 tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên。生产资料或生活资料的天然来源。
 地下资源
 nguồn tài nguyên dưới lòng đất
 水力资源
 tài nguyên nước; tài nguyên sức nước
 旅游资源
 tài nguyên du lịch
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:07:39