请输入您要查询的越南语单词:
单词
资源
释义
资源
[zīyuán]
tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên。生产资料或生活资料的天然来源。
地下资源
nguồn tài nguyên dưới lòng đất
水力资源
tài nguyên nước; tài nguyên sức nước
旅游资源
tài nguyên du lịch
随便看
野猫
野生
野芋
野菜
野营
野葛
野葡萄
野蔷薇
野蚕
野蛮
野调无腔
野豌豆
野食儿
野餐
野马
野驴
野鸡
野鸭
野鸽
野麻
野鼠
量
量体裁衣
量入为出
量具
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:07:39