请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 资金
释义 资金
[zījīn]
 1. vốn; tiền vốn; quỹ (tiền của nhà nước dùng để phát triển kinh tế quốc dân.)。国家用于发展国民经济的物资或货币。
 2. vốn; tiền vốn (vốn kinh doanh của công thương nghiệp)。指经营工商业的本钱。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 18:23:45