请输入您要查询的越南语单词:
单词
传阅
释义
传阅
[chuányuè]
truyền đọc; chuyền đọc; truyền tay nhau đọc; chuyền tay đọc。传递着看。
传阅文件。
truyền tay nhau đọc văn kiện.
这篇稿子请大家传阅并提意见。
mời mọi người truyền tay nhau đọc và góp ý bản thảo này.
随便看
非法
非洲
非特
非独
非电解质
非礼
非笑
非议
非金属
非难
非驴非马
靠
靠不住
靠准
靠垫
靠山
靠岸
靠得住
靠手
靠把
靠拢
靠旗
靠枕
靠耩
靠背
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:31:01