请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传阅
释义 传阅
[chuányuè]
 truyền đọc; chuyền đọc; truyền tay nhau đọc; chuyền tay đọc。传递着看。
 传阅文件。
 truyền tay nhau đọc văn kiện.
 这篇稿子请大家传阅并提意见。
 mời mọi người truyền tay nhau đọc và góp ý bản thảo này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:10:21