请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不忙
释义 不忙
[bùmáng]
 thong thả; không vội vàng。闲。
 这件事你先去调查一下,不忙表态。
 chuyện này anh đi điều tra một chút, đừng vội tỏ thái độ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 21:30:33