| | | |
| [gū] |
| Bộ: 人 (亻) - Nhân |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: CÔ |
| | đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; ước chừng; phỏng đoán。估计;揣测。 |
| | 估一估一块地能收多少粮食。 |
| đoán xem mảnh ruộng này thu hoạch được bao nhiêu. |
| | 不要低估他的作用。 |
| không nên đánh giá thấp khả năng của nó. |
| | Ghi chú: 另见gù |
| Từ ghép: |
| | 估产 ; 估堆儿 ; 估计 ; 估价 ; 估量 ; 估摸 ; 估算 |
| [gù] |
| Bộ: 亻(Nhân) |
| Hán Việt: CỔ |
| | quần áo cũ; quần áo thứ cấp; quần áo xoàng; đồ si-đa。估衣:出售的旧衣服或原料较次、加工较粗的新衣服。 |
| | 估铺 |
| quầy đồ si-đa |
| | Ghi chú: 另见gū |