请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gū]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: CÔ
 đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; ước chừng; phỏng đoán。估计;揣测。
 估一估一块地能收多少粮食。
 đoán xem mảnh ruộng này thu hoạch được bao nhiêu.
 不要低估他的作用。
 không nên đánh giá thấp khả năng của nó.
 Ghi chú: 另见gù
Từ ghép:
 估产 ; 估堆儿 ; 估计 ; 估价 ; 估量 ; 估摸 ; 估算
[gù]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: CỔ
 quần áo cũ; quần áo thứ cấp; quần áo xoàng; đồ si-đa。估衣:出售的旧衣服或原料较次、加工较粗的新衣服。
 估铺
 quầy đồ si-đa
 Ghi chú: 另见gū
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 1:04:40