请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 踢蹬
释义 踢蹬
[tī·deng]
 1. đá đạp lung tung; đá đạp loạn xạ。脚乱蹬乱踢。
 小孩儿爱活动,一天到晚老踢蹬。
 trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
 2. tiêu xài hoang phí; phung phí tiền của; tiêu tiền như nước。胡乱用钱;挥霍。
 这月的工资被他踢蹬光了。
 tiền lương tháng này bị anh ấy tiêu hoang hết rồi.
 3. xử lý; thanh lý。清理;处理。
 用了一个晚上才把这些琐碎事踢蹬完。
 cả buổi tối mới giải quyết xong những việc vặt vãnh này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:15:38