请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不怎么样
释义 不怎么样
[bùzěn·meyàng]
 chẳng ra gì; chẳng ra sao cả; xoàng xỉnh; thường thôi; chẳng có gì đặc sắc。平平常常;不很好。
 这个人不怎么样
 người này chẳng ra gì
 这幅画儿的构思还不错,就是着色不怎么样
 cấu tứ của bức hoạ này rất hay, chỉ có màu thì chẳng có gì đặc sắc cả
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 19:00:14