请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 告捷
释义 告捷
[gàojiè]
 1. giành thắng lợi; thắng lợi (tác chiến, thi đấu)。(作战、比赛等)取得胜利。
 初战告捷
 giành thắng lợi trận đầu.
 2. báo tiệp; báo tin thắng trận。报告得胜的消息。
 向司令部告捷
 báo tin thắng trận với bộ tư lệnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 9:21:15