请输入您要查询的越南语单词:
单词
告捷
释义
告捷
[gàojiè]
1. giành thắng lợi; thắng lợi (tác chiến, thi đấu)。(作战、比赛等)取得胜利。
初战告捷
giành thắng lợi trận đầu.
2. báo tiệp; báo tin thắng trận。报告得胜的消息。
向司令部告捷
báo tin thắng trận với bộ tư lệnh
随便看
僦
僧
僧侣
僧侣主义
僧俗
僧尼
僧徒
僬
僬侥
僭
僮
僰
僳
僵
僵仆
僵劲
僵化
僵卧
僵呆
僵尸
僵局
僵巴
僵持
对台戏
对号
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/2 0:40:38