请输入您要查询的越南语单词:
单词
告急
释义
告急
[gàojí]
báo nguy; báo cáo tình hình khẩn cấp; cấp báo khẩn cầu; cấp báo; khẩn cầu。报告情况紧急并请求援救(多指军事、灾害等)。
前线告急
tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
灾区告急
vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
告急电报
điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
随便看
春画
春瘟
春禄
春秋
春秋鼎盛
春种
春笋
春绸
春耕
春联
春肥
春色
春色满园
春节
春花作物
春花秋月
春茶
春荒
春药
春菇
春装
春试
春酒
春闱
春雷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:58:36