请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 告急
释义 告急
[gàojí]
 báo nguy; báo cáo tình hình khẩn cấp; cấp báo khẩn cầu; cấp báo; khẩn cầu。报告情况紧急并请求援救(多指军事、灾害等)。
 前线告急
 tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
 灾区告急
 vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
 告急电报
 điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:58:36