请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不懈
释义 不懈
[bùxiè]
 không lơ là; không buông lỏng; bền bỉ; luôn luôn; ngoan cường。不松懈。
 坚持不懈
 bền bỉ
 不懈地努力
 cố gắng không mệt mỏi
 进行不懈的斗争
 tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường
 常备不懈
 luôn luôn tỉnh táo đề phòng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:27:44