请输入您要查询的越南语单词:
单词
不懈
释义
不懈
[bùxiè]
không lơ là; không buông lỏng; bền bỉ; luôn luôn; ngoan cường。不松懈。
坚持不懈
bền bỉ
不懈地努力
cố gắng không mệt mỏi
进行不懈的斗争
tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường
常备不懈
luôn luôn tỉnh táo đề phòng
随便看
檠
檥
檦
檨
檩
檩子
檩条
檫
檬
檮
檰
没齿不忘
沣
沤
沤肥
沥
沥水
沥沥
沥涝
沥青
沦
沦丧
沦亡
沦没
沦肌浃髓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 23:13:34