请输入您要查询的越南语单词:
单词
不懈
释义
不懈
[bùxiè]
không lơ là; không buông lỏng; bền bỉ; luôn luôn; ngoan cường。不松懈。
坚持不懈
bền bỉ
不懈地努力
cố gắng không mệt mỏi
进行不懈的斗争
tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường
常备不懈
luôn luôn tỉnh táo đề phòng
随便看
稀
稀土元素
稀奇
稀客
稀少
稀有
稀有元素
稀有金属
稀朗
稀松
稀溜溜
稀烂
稀疏
稀稀拉拉
稀糟
稀罕
稀薄
稀释
稀饭
稂
稂莠
稃
稆
稇
程
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:27:44