请输入您要查询的越南语单词:
单词
奇怪
释义
奇怪
[qíguài]
1. kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở。跟平常的不一样。
海里有不少奇怪的动植物。
dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
2. ngoài dự tính; khó hiểu。出乎意料,难以理解。
真奇怪,为什么这时候他还不来呢?
thật là khó hiểu, vì sao đến giờ này hắn ta vẫn chưa tới?
随便看
鳃
鳄
鳄鱼眼泪
鳅
鳆
鳇
鳇鱼
鳈
鳉
鳊
鳌
鳍
鳍足目
鳎
鳏
鳏夫
鳏寡孤独
鳏鱼
鳐
鳑
鳑鮍
鳒
鳓
鳔
鳔胶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/15 16:07:29