请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奇怪
释义 奇怪
[qíguài]
 1. kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở。跟平常的不一样。
 海里有不少奇怪的动植物。
 dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
 2. ngoài dự tính; khó hiểu。出乎意料,难以理解。
 真奇怪,为什么这时候他还不来呢?
 thật là khó hiểu, vì sao đến giờ này hắn ta vẫn chưa tới?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 10:58:10