请输入您要查询的越南语单词:
单词
安静
释义
安静
[ānjìng]
1. yên lặng; yên tĩnh。没有声音;没有吵闹和喧哗。
病人需要安静
người bệnh cần phải được yên tĩnh
2. yên ổn; bình tĩnh; bình thản; ngon giấc; yên giấc; yên bình。安稳;平静。
孩子睡得很安静
con ngủ yên giấc.
随便看
枊
枋
枋子
枌
析
析出
析疑
枑
枓
枕
枕头
枕头箱
枕套
枕巾
枕席
枕心
枕戈待旦
枕木
枕藉
枕骨
林
林下
林业
林丛
林产
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:17:11