请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 安静
释义 安静
[ānjìng]
 1. yên lặng; yên tĩnh。没有声音;没有吵闹和喧哗。
 病人需要安静
 người bệnh cần phải được yên tĩnh
 2. yên ổn; bình tĩnh; bình thản; ngon giấc; yên giấc; yên bình。安稳;平静。
 孩子睡得很安静
 con ngủ yên giấc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:17:11