请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不才
释义 不才
[bùcái]
书;形
 1. bất tài; vô tài; không tài năng。没有才能。
 2. kẻ bất tài này; kẻ hèn này; kẻ kém cỏi này (khiêm tốn tự xưng mình)。 常用做'我'的谦称。
 其中道理,不才愿洗耳聆教。
 những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 20:27:21