请输入您要查询的越南语单词:
单词
不才
释义
不才
[bùcái]
书;形
1. bất tài; vô tài; không tài năng。没有才能。
代
2. kẻ bất tài này; kẻ hèn này; kẻ kém cỏi này (khiêm tốn tự xưng mình)。 常用做'我'的谦称。
其中道理,不才愿洗耳聆教。
những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
随便看
跽
踅
踅子
踅摸
踆
踆乌
踉
踉跄
踉踉跄跄
踊
踊跃
踌
踌伫
踌躇
踌躇满志
踏
踏勘
踏春
踏板
踏歌
踏步
踏看
踏访
踏足
踏青
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:37:08