| | | |
| [bǐ] |
| Bộ: 邑 (阝) - Ấp |
| Số nét: 18 |
| Hán Việt: BỈ |
| 形 |
| | 1. thô tục; thấp hèn。粗俗;低下。 |
| | 卑鄙。 |
| thấp hèn bỉ ổi |
| | 2. ngu; bỉ; hèn (lời khiêm tốn, tự gọi mình。谦辞,用于自称。 |
| | 鄙见。 |
| ngu kiến (ý kiến của kẻ hèn này) |
| 形;书 |
| | 3. xem nhẹ; coi thường; khinh rẻ。 轻视;看不起。 |
| 名 |
| | 4. biên tái; thành nhỏ hoặc nơi biên cương xa xôi hẻo lánh。古代称边远的地方。 |
| | 边鄙。 |
| nơi biên cương xa xôi |
| Từ ghép: |
| | 鄙薄 ; 鄙夫 ; 鄙见 ; 鄙贱 ; 鄙俚 ; 鄙吝 ; 鄙陋 ; 鄙弃 ; 鄙人 ; 鄙视 ; 鄙俗 ; 鄙屑 ; 鄙夷 ; 鄙意 |