请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不拘
释义 不拘
[bùjū]
 1. không câu nệ; không so đo tính toán; không câu chấp; không hạn chế。不拘泥;不计较;不限制。
 不拘一格
 không hạn chế một kiểu
 不拘小节
 không câu nệ tiểu tiết
 字数不拘
 số chữ không hạn chế
 长短不拘
 dài ngắn không hạn chế
 2. bất luận; bất kỳ; bất kể。 不论。
 不拘什么事,我都愿意把它做好。
 bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:33:14