请输入您要查询的越南语单词:
单词
赖皮
释义
赖皮
[làipí]
1. xấu; vô lại; đểu giả (tác phong, hành vi)。无赖的作风和行为。
2. giở trò vô lại; giở trò bất lương; giở trò đểu giả; giở thói côn đồ; bày trò vô liêm sỉ。耍无赖。
别在这儿赖皮了,快走吧。
đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.
随便看
枪刺
枪子儿
枪弹
枪手
枪托
枪支
枪替
枪杀
枪杆
枪林弹雨
枪械
枪毙
枪法
枪眼
枫
枫香
枭
枭雄
枭首
枯
枯井
枯寂
枯干
枯木逢春
枯朽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 11:09:37