请输入您要查询的越南语单词:
单词
不振
释义
不振
[bùzhèn]
không phấn chấn; không vượng; không thịnh vượng。不振作;不旺盛。
精神不振
tinh thần không phấn chấn
一蹶不振
ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn
国势不振
thế nước không vượng
随便看
房产主
房基
房契
房子
房客
房室
房屋
房山
房帖
房改
房檐
房租
房管
房舱
房钱
房间
所
所以
所以然
所向披靡
所向无敌
所在
所属
所得税
所有
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:56:02