请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不振
释义 不振
[bùzhèn]
 không phấn chấn; không vượng; không thịnh vượng。不振作;不旺盛。
 精神不振
 tinh thần không phấn chấn
 一蹶不振
 ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn
 国势不振
 thế nước không vượng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:52:56