请输入您要查询的越南语单词:
单词
不振
释义
不振
[bùzhèn]
không phấn chấn; không vượng; không thịnh vượng。不振作;不旺盛。
精神不振
tinh thần không phấn chấn
一蹶不振
ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn
国势不振
thế nước không vượng
随便看
薪俸
薪尽火传
薪水
薪给
薪资
薪金
薪饷
薮
薯
薯绣
薯莨
薯莨绸
薰
薰莸不同器
薴
薷
薸
薹
薻
薾
薿
藁
藂
藉
藊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 10:03:53