请输入您要查询的越南语单词:
单词
联防
释义
联防
[liánfáng]
1. phối hợp phòng ngự; cùng phòng ngự。若干组织联合起来,共同防御、防范。
军民联防。
quân và dân phối hợp phòng ngự.
群众联防。
quần chúng liên kết phòng ngự.
治安联防。
phòng ngự bảo vệ trị an.
2. phối hợp phòng ngự (thi đấu bóng đá)。球赛中的联合防守。
随便看
农场
农夫
农奴
农妇
农学
农家
农庄
农忙
农户
农时
农机
农村
农林
农械
农民
农民协会
农民战争
农民起义
农活
农田
农田水利
农艺
农药
农谚
农贡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:08:04