请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pìn]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 13
Hán Việt: SÍNH
 1. mời。聘请。
 聘任。
 mời nhận một chức vụ.
 聘用。
 tuyển dụng nhân viên.
 2. thăm viếng。聘问。
 报聘。
 thăm đáp lễ.
 聘使往来。
 sứ giả qua lại.
 3. kết thông gia; kết thân。定亲。
 聘礼。
 lễ vật ăn hỏi; sính lễ đám cưới.
 4. lấy chồng; xuất giá。女子出嫁。
 出聘。
 xuất giá; lấy chồng。
 聘姑娘.
 cô gái đi lấy chồng.
Từ ghép:
 聘礼 ; 聘请 ; 聘任 ; 聘书 ; 聘问
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 22:03:48