| | | |
| [chúncuì] |
| | 1. thuần chất; tinh khiết; ròng; nguyên chất。不搀杂别的成分的。 |
| | 陶器是用比较纯粹的黏土制成的。 |
| đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất. |
| | 2. đơn thuần; thuần tuý; duy nhất; đơn độc。单纯地;单单。 |
| | 这种想法纯粹是为目前打算。 |
| cách nghĩ này đơn thuần vì những tính toán trước mắt. |