请输入您要查询的越南语单词:
单词
不敏
释义
不敏
[bùmǐn]
书
khờ; ngốc; đần; không thông minh; không khôn ngoan; ngu; dại dột (thường dùng biểu thị khiêm tốn tự nói mình)。不聪明。常用来表示自谦。
敬谢不敏
thật cảm ơn, tôi không dám nhận đâu
随便看
杀身成仁
杀青
杀风景
杀鸡取卵
杀鸡吓猴
杂
杂七杂八
杂书
杂乱
杂乱无章
杂事
杂交
杂凑
杂剧
杂务
杂史
杂和菜
杂和面儿
杂品
杂处
杂婚制
杂字
杂家
杂居
杂志
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 17:45:41