请输入您要查询的越南语单词:
单词
不敏
释义
不敏
[bùmǐn]
书
khờ; ngốc; đần; không thông minh; không khôn ngoan; ngu; dại dột (thường dùng biểu thị khiêm tốn tự nói mình)。不聪明。常用来表示自谦。
敬谢不敏
thật cảm ơn, tôi không dám nhận đâu
随便看
胱
胲
胳
胳膊
胳膊拧不过大腿
胳膊肘子
胳膊肘朝外拐
胳膊腕子
胳臂
胴
胴体
胵
胶
胶东大鼓
胶乳
胶体溶液
胶印
胶卷
胶合
胶合板
胶囊
胶州湾
胶布
胶带
胶接
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:29:40