请输入您要查询的越南语单词:
单词
不敏
释义
不敏
[bùmǐn]
书
khờ; ngốc; đần; không thông minh; không khôn ngoan; ngu; dại dột (thường dùng biểu thị khiêm tốn tự nói mình)。不聪明。常用来表示自谦。
敬谢不敏
thật cảm ơn, tôi không dám nhận đâu
随便看
岗哨
岗地
岗子
岗尖
岗楼
岗警
嗤笑
嗤诋
嗥
嗥叫
嗦
嗨
嗪
嗫
嗫嚅
嗬
嗯
嗯嗯
嗯嗯呃呃
嗯声
嗲
嗳
嗳气
嗳酸
嗵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:33:08