请输入您要查询的越南语单词:
单词
不敏
释义
不敏
[bùmǐn]
书
khờ; ngốc; đần; không thông minh; không khôn ngoan; ngu; dại dột (thường dùng biểu thị khiêm tốn tự nói mình)。不聪明。常用来表示自谦。
敬谢不敏
thật cảm ơn, tôi không dám nhận đâu
随便看
拘礼
拘票
拘禁
拘管
拘系
拘谨
拙
拙作
拙劣
拙嘴笨舌
拙朴
拙涩
拙直
拙稿
拙笔
拙笨
拙荆
拙著
拙见
拙计
拚
拚命
招
招事
招亲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 9:14:14