请输入您要查询的越南语单词:
单词
不敏
释义
不敏
[bùmǐn]
书
khờ; ngốc; đần; không thông minh; không khôn ngoan; ngu; dại dột (thường dùng biểu thị khiêm tốn tự nói mình)。不聪明。常用来表示自谦。
敬谢不敏
thật cảm ơn, tôi không dám nhận đâu
随便看
旱涝保收
旱灾
旱烟
旱烟袋
旱獭
机事
机事不密
机井
机件
机会
机会主义
机体
机修
机关
机关刊物
机关报
机关枪
对比度
对比联想
对比色
对流
对流层
对消
对火
对焦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:02:56