请输入您要查询的越南语单词:
单词
不敏
释义
不敏
[bùmǐn]
书
khờ; ngốc; đần; không thông minh; không khôn ngoan; ngu; dại dột (thường dùng biểu thị khiêm tốn tự nói mình)。不聪明。常用来表示自谦。
敬谢不敏
thật cảm ơn, tôi không dám nhận đâu
随便看
德寿
德性
德才兼备
德操
德政
德昂族
德梅因
德泽
德祐
德育
德色
德行
德语
德重于貌
德馨
德高望尊
德高望重
德黑兰
徼
徽
徽剧
徽号
徽墨
徽帜
徽章
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:03