| | | |
| [dàn] |
| Bộ: 日 - Nhật |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: ĐÁN |
| | 1. sáng sớm; tảng sáng; sớm; buổi sớm; sáng。天亮;早晨。 |
| | 旦暮 |
| sớm tối; sớm chiều |
| | 旦夕 |
| sớm tối; sớm chiều |
| | 通宵达旦 |
| thâu đêm suốt sáng |
| | 枕戈待旦 |
| sẵn sàng chiến đấu; gối giáo đợi trời sáng. |
| | 2. ngày; đán。(某一)天。 |
| | 一旦 |
| một ngày; một ngày nào đó. |
| | 元旦 |
| nguyên đán |
| | 3. đào; vai nữ (trên sân khấu)。戏曲角色,扮演妇女,有青衣、花旦、老旦、武旦等区别。 |
| | 4. denier; đờ-nhê (đơn vị độ mịn sợi, tính bằng gam đối với chiều dài 9000m.)。纤度单位,9,000米长的天然丝或化学纤维重量为多少克,它的纤度就是多少旦。旦数愈小,纤维愈细。(英:denier)。 |
| Từ ghép: |
| | 旦旦 ; 旦旦信誓 ; 旦角 ; 旦幕 ; 旦日 ; 旦夕 |