请输入您要查询的越南语单词:
单词
接待
释义
接待
[jiēdài]
tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách。招待。
接待室。
phòng tiếp khách; phòng khách.
接待来宾。
tiếp đãi khách; tiếp khách.
随便看
阔
阔人
阔别
阔叶树
阔少
阔步
阔气
阔绰
阔老
阔野
阕
阖
阖家
阖府
阖眼
阖第
阖门
阗
阘
阘懦
阘茸
阙
阙如
阙疑
阚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 10:15:25