请输入您要查询的越南语单词:
单词
接待
释义
接待
[jiēdài]
tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách。招待。
接待室。
phòng tiếp khách; phòng khách.
接待来宾。
tiếp đãi khách; tiếp khách.
随便看
狠心
狠揍
狠毒
狡
狡兔三窟
狡捷
狡狯
狡猾
狡计
狡诈
狡谲
狡赖
狡辩
狡黠
狨
狩
狩猎
独
独一无二
独个
独体
独具一格
独具匠心
独具只眼
独具慧眼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:03:31