请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 接待
释义 接待
[jiēdài]
 tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách。招待。
 接待室。
 phòng tiếp khách; phòng khách.
 接待来宾。
 tiếp đãi khách; tiếp khách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:03:31