请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不明
释义 不明
[bùmíng]
 1. không rõ; không biết; không chắc chắn; còn ngờ vực。不理解,为弄清。
 不明事理
 không rõ lý do
 2. không phân biệt được; không hiểu。 没有理解或不懂得。
 不明是非
 không phân biệt phải trái
 3. bất minh; không rõ; không biết (lai lịch)。尚未清除地辨明、确定或明确方位的。无明确方向的。
 不明国籍的飞机
 máy bay không rõ quốc tịch
 4. tối tăm; khó hiểu; mù mịt; không rõ ràng (thơ ca, ý nghĩa)。(意思)含混的,含糊的。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:01:25