请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (揜)
[yǎn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: YỂM
 1. che đậy; bưng bít。遮盖;掩蔽。
 掩口而笑
 che miệng mà cười
 掩人耳目
 bưng tai bịt mắt người khác
 掩着怀(上衣遮盖着胸膛而不扣钮扣)。
 mặc áo không gài nút
 2. khép; đóng。关;合。
 掩卷
 đóng sách
 虚掩着房门。
 cửa phòng khép hờ
 3. kẹp。关门或合上箱盖等物时被卡住。
 手被门掩了一下。
 cái tay bị cửa kẹp
 4. lợi dụng sơ hở。乘人不备(进行袭击)。
 掩杀
 đánh lén
Từ ghép:
 掩蔽 ; 掩蔽部 ; 掩藏 ; 掩耳盗铃 ; 掩盖 ; 掩护 ; 掩埋 ; 掩杀 ; 掩饰 ; 掩体 ; 掩眼法 ; 掩映
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:02:20