请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bāi]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: BÃI
 1. tẽ; tách; vạch; cạy; bẻ. 用手把东西分开或折断。
 掰玉米。
 tẽ ngô
 掰成两半儿。
 tách làm hai nửa
 小弟弟掰着手数数儿。
 chú bé vạch ngón tay để đếm
 2. rạn nứt; tan vỡ。(情谊)破裂。
 他俩的交情早就掰了
 mối quan hệ giữa họ đã tan vỡ từ lâu
 3. nói; phân tích。分析;说。
 他胡掰了半天,也没说出个所以然。
 nó nói linh tinh cả buổi cũng chưa nói ra nguyên do.
 Ghi chú: còn đọc là: bò
Từ ghép:
 掰尖子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:16:13