请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[miáo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: MIÊU
 1. tô; đồ; can。照底样画(多指用薄纸蒙在底样上画)。
 描花。
 đồ hoa.
 描图。
 đồ tranh.
 描张花样子。
 tô một mẫu hoa.
 2. tô lại; viết phỏng。在原来颜色淡或需要改正的地方重复地涂抹。
 描红。
 viết đồ lên mẫu chữ.
 描眉打鬓。
 tô lên lông mày.
 写毛笔字,一笔是一笔, 不要描。
 viết bút lông, một nét là một nét, đừng tô lại.
Từ ghép:
 描画 ; 描绘 ; 描金 ; 描摹 ; 描写
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:43:02