请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 运作
释义 运作
[yùnzuò]
 hoạt động; triển khai hoạt động (tổ chức, cơ cấu); vận hành và thao tác。(组织、机构等)进行工作;开展活动。
 改变现行的运作方式。
 thay đổi phương thức hoạt động hiện tại.
 保证海关机构的正常运作。
 bảo đảm cơ cấu hải quan hoạt động bình thường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:29:15