请输入您要查询的越南语单词:
单词
运作
释义
运作
[yùnzuò]
hoạt động; triển khai hoạt động (tổ chức, cơ cấu); vận hành và thao tác。(组织、机构等)进行工作;开展活动。
改变现行的运作方式。
thay đổi phương thức hoạt động hiện tại.
保证海关机构的正常运作。
bảo đảm cơ cấu hải quan hoạt động bình thường.
随便看
喜糖
喜联
喜色
喜蛛
喜讯
喜酒
喜钱
喜闻乐见
喜雨
喜鹊
喝
喝令
喝倒彩
喝叱
喝墨水
喝彩
喝西北风
喝道
喝醉
喝问
喝闷酒
喟
喟叹
喟然
喤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:29:15