请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huáng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: HOÀNG
 1. vang rền (tiếng chuông, trống)。(喤喤) 。形容钟鼓声大而和谐。
 钟鼓喤
 chuông trống vang rền
 2. oe oe; oa oa (tiếng trẻ khóc)。形容小儿啼哭声洪亮。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:42:25