请输入您要查询的越南语单词:
单词
运气
释义
运气
[yùnqì]
vận khí công; vận khí。把力气贯注到身体某一部分。
他一运气,把石块搬了起来。
anh ấy vừa vận công, đã dời được tảng đá đi rồi.
[yùn·qi]
1. vận mệnh; vận số。命运。
运气不佳。
vận số không tốt.
2. số đỏ; vận may。幸运。
你真运气,中了头等奖。
anh thật may, trúng giải hạng nhất.
随便看
谐戏
谐振
谐美
谐谑
谐音
谑
谒
谒见
谓
谓语
谔
谕
谕旨
谖
谗
谗佞
谗害
谗言
谗谄
谘
谙
谙练
谚
谚语
谛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:45