请输入您要查询的越南语单词:
单词
运气
释义
运气
[yùnqì]
vận khí công; vận khí。把力气贯注到身体某一部分。
他一运气,把石块搬了起来。
anh ấy vừa vận công, đã dời được tảng đá đi rồi.
[yùn·qi]
1. vận mệnh; vận số。命运。
运气不佳。
vận số không tốt.
2. số đỏ; vận may。幸运。
你真运气,中了头等奖。
anh thật may, trúng giải hạng nhất.
随便看
菠菜
菠萝
菠萝蜜
菠薐菜
菡
菢
菥
菨
菩
菩提
菩提树
菩萨
菪
菰
菱
菱形
菱角
菲
菲仪
菲尼克斯
菲律宾
菲敬
菲林
菲菲
菲薄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:34:38