请输入您要查询的越南语单词:
单词
运气
释义
运气
[yùnqì]
vận khí công; vận khí。把力气贯注到身体某一部分。
他一运气,把石块搬了起来。
anh ấy vừa vận công, đã dời được tảng đá đi rồi.
[yùn·qi]
1. vận mệnh; vận số。命运。
运气不佳。
vận số không tốt.
2. số đỏ; vận may。幸运。
你真运气,中了头等奖。
anh thật may, trúng giải hạng nhất.
随便看
毛蓝
毛虫
毛虾
毛蚴
毛衣
毛装
毛豆
毛象
毛躁
毛边纸
毛遂自荐
毛里塔尼亚
毛里求斯
毛重
毛钱儿
毛难族
毛驴
毛骨悚然
毡
毡子
毡房
毡条
毨
毪
毪子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 21:20:53