请输入您要查询的越南语单词:
单词
近乎
释义
近乎
[jìn·hu]
1. gần như; hầu như; dường như; sáp; gần; giáp; kề。接近于。
脸上露出一种近乎天真的表情。
trên mặt hiện nét ngây thơ.
方
2. thân mật; gần gũi; thân thiết; quen thuộc。(近乎儿)关系的亲密。
套近乎。
thắt chặt quan hệ.
他和小王拉近乎。
anh ấy rất gần gũi với cậu Vương.
随便看
黡
黢
黢黑
黥
黦
黧
黧黑
黩
起用
起电盘
起疑
起眼儿
起码
起碇
起程
起稿
起立
起笔
起粟
起航
起色
起草
起落
起行
起见
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 12:30:34