请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 近乎
释义 近乎
[jìn·hu]
 1. gần như; hầu như; dường như; sáp; gần; giáp; kề。接近于。
 脸上露出一种近乎天真的表情。
 trên mặt hiện nét ngây thơ.
 2. thân mật; gần gũi; thân thiết; quen thuộc。(近乎儿)关系的亲密。
 套近乎。
 thắt chặt quan hệ.
 他和小王拉近乎。
 anh ấy rất gần gũi với cậu Vương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 3:00:30