请输入您要查询的越南语单词:
单词
岔子
释义
岔子
[chà·zi]
1. đường rẽ; lối rẽ。岔路。
2. sự cố; nhầm lẫn; chuyện rắc rối; chuyện。事故;错误。
你放心吧,出不了岔子。
anh cứ yên tâm đi, không xảy ra chuyện gì đâu.
随便看
引进
引述
引退
引逗
引酵
引领
引颈
弗
弗吉尼亚
弗里敦
弘
弘图
弘大
弘愿
弘扬
弘旨
弘毅
弘治
弘论
弛
弛张热
弛懈
弛然
弛禁
弛缓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 21:14:21